Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 53:19 | 59 |
2
|
26 | 17 | 66:30 | 57 |
3
|
26 | 16 | 45:25 | 54 |
4
|
26 | 14 | 47:31 | 48 |
5
|
26 | 13 | 39:29 | 43 |
6
|
26 | 8 | 37:30 | 36 |
7
|
26 | 9 | 37:28 | 35 |
8
|
26 | 10 | 37:43 | 35 |
9
|
26 | 6 | 25:32 | 27 |
10
|
26 | 5 | 20:41 | 23 |
11
|
26 | 3 | 24:42 | 22 |
12
|
26 | 4 | 19:43 | 21 |
13
|
26 | 4 | 22:45 | 19 |
14
|
26 | 4 | 25:58 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.