Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 11 | 27:16 | 36 |
2
|
17 | 11 | 19:9 | 36 |
3
|
17 | 9 | 27:17 | 33 |
4
|
17 | 8 | 25:15 | 30 |
5
|
17 | 8 | 30:17 | 29 |
6
|
17 | 7 | 21:13 | 26 |
7
|
17 | 6 | 20:14 | 25 |
8
|
17 | 6 | 17:17 | 24 |
9
|
17 | 5 | 13:13 | 22 |
10
|
17 | 4 | 19:21 | 20 |
11
|
17 | 4 | 25:23 | 20 |
12
|
17 | 4 | 21:20 | 19 |
13
|
17 | 4 | 12:24 | 17 |
14
|
17 | 4 | 20:23 | 17 |
15
|
17 | 4 | 18:30 | 15 |
16
|
17 | 2 | 9:18 | 14 |
17
|
17 | 3 | 13:26 | 14 |
18
|
17 | 2 | 14:34 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.