Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 15:8 | 21 |
2
|
9 | 6 | 15:3 | 20 |
3
|
10 | 5 | 18:12 | 19 |
4
|
9 | 5 | 13:5 | 18 |
5
|
10 | 5 | 16:11 | 17 |
6
|
10 | 4 | 16:16 | 16 |
7
|
10 | 3 | 14:7 | 15 |
8
|
10 | 3 | 10:11 | 12 |
9
|
10 | 2 | 11:13 | 10 |
10
|
10 | 1 | 8:14 | 5 |
11
|
10 | 1 | 8:22 | 5 |
12
|
10 | 1 | 7:29 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.