Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 26:14 | 25 |
2
|
11 | 7 | 16:12 | 21 |
3
|
11 | 5 | 18:11 | 20 |
4
|
12 | 5 | 18:15 | 20 |
5
|
11 | 5 | 16:15 | 16 |
6
|
11 | 4 | 13:13 | 16 |
7
|
11 | 4 | 24:16 | 15 |
8
|
11 | 4 | 17:17 | 15 |
9
|
11 | 4 | 11:12 | 15 |
10
|
11 | 3 | 15:12 | 14 |
11
|
11 | 4 | 13:17 | 14 |
12
|
11 | 4 | 19:17 | 13 |
13
|
11 | 3 | 11:13 | 12 |
14
|
11 | 2 | 12:15 | 12 |
15
|
12 | 3 | 16:28 | 12 |
16
|
11 | 2 | 14:20 | 11 |
17
|
11 | 2 | 15:20 | 10 |
18
|
11 | 2 | 13:20 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Thái League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thai League 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.