Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 18:6 | 25 |
2
|
10 | 6 | 17:6 | 20 |
3
|
10 | 5 | 14:7 | 18 |
4
|
10 | 4 | 11:10 | 16 |
5
|
10 | 3 | 9:8 | 13 |
6
|
10 | 3 | 9:15 | 13 |
7
|
10 | 2 | 10:10 | 10 |
8
|
10 | 2 | 11:12 | 10 |
9
|
10 | 2 | 10:17 | 10 |
10
|
10 | 1 | 10:12 | 9 |
11
|
10 | 1 | 8:11 | 9 |
12
|
10 | 1 | 7:20 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.