Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 23:12 | 29 |
2
|
13 | 9 | 23:13 | 28 |
3
|
13 | 7 | 30:13 | 25 |
4
|
13 | 7 | 33:20 | 23 |
5
|
13 | 7 | 34:23 | 23 |
6
|
13 | 6 | 33:23 | 23 |
7
|
13 | 5 | 17:20 | 19 |
8
|
13 | 5 | 26:24 | 18 |
9
|
13 | 5 | 13:16 | 17 |
10
|
13 | 5 | 16:20 | 17 |
11
|
13 | 4 | 15:17 | 16 |
12
|
13 | 5 | 19:22 | 16 |
13
|
13 | 4 | 17:22 | 16 |
14
|
13 | 5 | 17:22 | 16 |
15
|
13 | 4 | 22:39 | 13 |
16
|
13 | 4 | 22:25 | 12 |
17
|
13 | 3 | 15:24 | 11 |
18
|
13 | 1 | 12:32 | 6 |
- Tweede Divisie (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Quick Boys: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)