Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
30 | 26 | 87:22 | 79 |
2
|
30 | 21 | 68:27 | 67 |
3
|
30 | 18 | 56:22 | 62 |
4
|
30 | 17 | 64:43 | 58 |
5
|
30 | 16 | 47:36 | 55 |
6
|
30 | 14 | 52:34 | 48 |
7
|
30 | 11 | 50:48 | 42 |
8
|
30 | 11 | 26:25 | 42 |
9
|
30 | 11 | 27:46 | 36 |
10
|
30 | 8 | 35:51 | 31 |
11
|
30 | 8 | 35:51 | 30 |
12
|
30 | 9 | 37:58 | 29 |
13
|
30 | 8 | 43:57 | 27 |
14
|
30 | 8 | 41:71 | 26 |
15
|
30 | 7 | 32:58 | 26 |
16
|
30 | 6 | 30:81 | 21 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - A Lyga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - A Lyga (Thăng hạng: )
- I Lyga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.