Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 10 | 22:11 | 34 |
2
|
16 | 9 | 16:7 | 32 |
3
|
17 | 8 | 24:11 | 29 |
4
|
16 | 7 | 20:13 | 26 |
5
|
17 | 5 | 15:12 | 25 |
6
|
17 | 6 | 14:19 | 23 |
7
|
17 | 4 | 12:18 | 16 |
8
|
16 | 3 | 14:19 | 15 |
9
|
17 | 3 | 15:24 | 14 |
10
|
16 | 1 | 12:30 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs)
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.