Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 31:13 | 35 |
2
|
15 | 7 | 18:14 | 25 |
3
|
15 | 7 | 23:14 | 24 |
4
|
15 | 5 | 17:9 | 23 |
5
|
15 | 5 | 17:11 | 23 |
6
|
15 | 6 | 16:15 | 23 |
7
|
15 | 5 | 20:17 | 21 |
8
|
15 | 5 | 13:20 | 19 |
9
|
15 | 3 | 19:19 | 18 |
10
|
15 | 4 | 17:22 | 18 |
11
|
15 | 3 | 12:13 | 16 |
12
|
15 | 4 | 20:24 | 16 |
13
|
15 | 3 | 18:21 | 15 |
14
|
15 | 2 | 16:17 | 14 |
15
|
15 | 2 | 16:29 | 12 |
16
|
15 | 2 | 11:26 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.