Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
7 | 6 | 12:1 | 19 |
2
|
7 | 4 | 11:7 | 14 |
3
|
7 | 3 | 9:1 | 13 |
4
|
7 | 4 | 14:8 | 12 |
5
|
7 | 3 | 11:8 | 12 |
6
|
7 | 3 | 7:5 | 11 |
7
|
6 | 3 | 8:6 | 10 |
8
|
7 | 3 | 12:14 | 10 |
9
|
7 | 3 | 12:8 | 10 |
10
|
7 | 2 | 9:8 | 9 |
11
|
7 | 3 | 9:13 | 9 |
12
|
7 | 3 | 6:13 | 9 |
13
|
7 | 2 | 8:13 | 7 |
14
|
7 | 1 | 6:10 | 5 |
15
|
7 | 1 | 6:14 | 4 |
16
|
6 | 0 | 1:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.