Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
27 | 23 | 92:18 | 73 |
2
|
27 | 20 | 70:35 | 64 |
3
|
27 | 19 | 92:37 | 60 |
4
|
27 | 12 | 42:29 | 44 |
5
|
27 | 12 | 45:39 | 42 |
6
|
27 | 6 | 35:61 | 26 |
7
|
27 | 6 | 30:58 | 26 |
8
|
27 | 4 | 34:54 | 15 |
9
|
27 | 4 | 25:71 | 15 |
10
|
27 | 2 | 25:88 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - 1. Deild
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.