Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 35:3 | 28 |
2
|
10 | 7 | 34:16 | 22 |
3
|
10 | 6 | 25:15 | 19 |
4
|
9 | 6 | 17:15 | 19 |
5
|
9 | 5 | 17:10 | 16 |
6
|
9 | 5 | 17:15 | 16 |
7
|
9 | 4 | 19:18 | 13 |
8
|
9 | 4 | 14:17 | 13 |
9
|
10 | 3 | 12:22 | 12 |
10
|
9 | 3 | 12:15 | 11 |
11
|
10 | 3 | 14:21 | 10 |
12
|
10 | 1 | 10:24 | 6 |
13
|
10 | 0 | 10:23 | 3 |
14
|
10 | 0 | 6:28 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng - 2. Bundesliga Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.