Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 11 | 26:11 | 38 |
2
|
16 | 8 | 27:14 | 28 |
3
|
16 | 8 | 25:19 | 28 |
4
|
16 | 7 | 20:23 | 24 |
5
|
16 | 6 | 17:15 | 22 |
6
|
16 | 5 | 16:17 | 22 |
7
|
16 | 4 | 24:23 | 21 |
8
|
16 | 4 | 18:17 | 20 |
9
|
16 | 5 | 16:19 | 20 |
10
|
16 | 5 | 19:19 | 19 |
11
|
16 | 5 | 17:19 | 19 |
12
|
16 | 4 | 17:20 | 19 |
13
|
16 | 4 | 12:15 | 19 |
14
|
16 | 5 | 13:20 | 19 |
15
|
16 | 3 | 14:20 | 13 |
16
|
16 | 2 | 15:25 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Liga (Nhóm Championship: )
- Prva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.