Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 11 | 40:6 | 33 |
2
|
11 | 10 | 37:11 | 30 |
3
|
12 | 6 | 24:25 | 20 |
4
|
11 | 6 | 22:16 | 19 |
5
|
12 | 4 | 16:20 | 15 |
6
|
12 | 4 | 19:29 | 13 |
7
|
11 | 3 | 14:24 | 10 |
8
|
12 | 2 | 8:21 | 10 |
9
|
12 | 2 | 18:24 | 9 |
10
|
12 | 1 | 12:34 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga Nữ (Nhóm Championship: )
- 1. Liga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.