Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 9 | 26:12 | 29 |
2
|
13 | 7 | 18:9 | 25 |
3
|
13 | 7 | 25:17 | 24 |
4
|
15 | 6 | 28:24 | 22 |
5
|
14 | 6 | 21:17 | 22 |
6
|
13 | 5 | 22:20 | 21 |
7
|
14 | 5 | 16:12 | 20 |
8
|
13 | 6 | 16:17 | 20 |
9
|
13 | 4 | 25:18 | 18 |
10
|
13 | 4 | 15:13 | 17 |
11
|
14 | 5 | 21:21 | 17 |
12
|
14 | 5 | 20:24 | 17 |
13
|
14 | 5 | 20:25 | 17 |
14
|
13 | 3 | 18:23 | 15 |
15
|
14 | 4 | 10:25 | 15 |
16
|
14 | 4 | 23:31 | 10 |
17
|
14 | 2 | 17:28 | 10 |
18
|
12 | 1 | 10:15 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Lechia Gdansk: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)