Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Zeleznicar Indjija 15 9 31:14 32
2 Naftagas 15 9 23:9 30
3 Hajduk Divos 14 8 22:9 28
4 Mladost Backi Jarak 14 8 25:17 27
5 Jedinstvo SP 15 7 22:18 26
6 Dinamo Pancevo 14 8 15:14 25
7 Vrbas 15 6 22:21 21
8 Sloven Ruma 14 5 23:21 19
9 Veternik 14 5 15:14 18
10 Sloboda DT 15 3 20:21 16
11 Sloga Conoplja 14 4 10:20 16
12 FK Indjija 15 3 17:19 15
13 Backa 15 3 14:19 14
14 Omladinac NB 14 4 14:19 14
15 Mladost Omoljica 14 2 12:23 9
16 Kikinda 15 1 10:37 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Liga
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.