Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 9 | 26:12 | 33 |
2
|
18 | 9 | 18:11 | 32 |
3
|
18 | 8 | 24:16 | 30 |
4
|
18 | 8 | 20:17 | 30 |
5
|
18 | 7 | 26:18 | 24 |
6
|
18 | 7 | 22:25 | 24 |
7
|
18 | 6 | 31:26 | 23 |
8
|
18 | 5 | 20:24 | 20 |
9
|
18 | 5 | 19:30 | 17 |
10
|
18 | 1 | 9:36 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.