Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 21 | 80:28 | 67 |
2
|
28 | 20 | 71:35 | 65 |
3
|
29 | 17 | 47:35 | 54 |
4
|
29 | 16 | 52:45 | 53 |
5
|
29 | 14 | 53:42 | 45 |
6
|
28 | 11 | 38:29 | 42 |
7
|
29 | 12 | 48:48 | 41 |
8
|
29 | 12 | 46:41 | 39 |
9
|
29 | 10 | 39:42 | 39 |
10
|
29 | 8 | 42:39 | 35 |
11
|
28 | 9 | 44:50 | 35 |
12
|
29 | 9 | 36:56 | 35 |
13
|
28 | 9 | 36:44 | 34 |
14
|
28 | 7 | 33:52 | 28 |
15
|
29 | 6 | 37:66 | 20 |
16
|
28 | 2 | 21:71 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.