Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
31 | 19 | 60:34 | 64 |
2
|
31 | 18 | 68:43 | 60 |
3
|
31 | 16 | 58:33 | 58 |
4
|
31 | 16 | 67:51 | 56 |
5
|
31 | 14 | 74:50 | 49 |
6
|
31 | 8 | 47:62 | 33 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.