Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 8 | 16:10 | 28 |
2
|
14 | 7 | 22:14 | 24 |
3
|
14 | 6 | 14:13 | 21 |
4
|
14 | 6 | 13:14 | 21 |
5
|
14 | 4 | 20:13 | 20 |
6
|
14 | 5 | 13:12 | 20 |
7
|
14 | 4 | 11:10 | 19 |
8
|
14 | 5 | 15:14 | 18 |
9
|
14 | 4 | 14:17 | 16 |
10
|
14 | 4 | 18:22 | 16 |
11
|
14 | 3 | 14:17 | 13 |
12
|
14 | 2 | 8:22 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.