Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
25 | 18 | 49:20 | 58 |
2
|
25 | 18 | 58:24 | 57 |
3
|
25 | 17 | 45:27 | 53 |
4
|
25 | 16 | 40:25 | 53 |
5
|
25 | 14 | 40:26 | 46 |
6
|
25 | 12 | 37:30 | 41 |
7
|
25 | 10 | 32:25 | 35 |
8
|
25 | 10 | 30:35 | 32 |
9
|
25 | 7 | 33:36 | 26 |
10
|
26 | 7 | 22:49 | 25 |
11
|
25 | 6 | 27:36 | 24 |
12
|
25 | 5 | 21:45 | 20 |
13
|
25 | 4 | 24:47 | 16 |
14
|
26 | 4 | 24:57 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Challenge League (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.