Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 17:9 | 20 |
2
|
10 | 6 | 12:6 | 20 |
3
|
10 | 5 | 10:6 | 19 |
4
|
10 | 5 | 11:4 | 18 |
5
|
10 | 3 | 7:5 | 15 |
6
|
10 | 3 | 11:10 | 12 |
7
|
10 | 3 | 8:11 | 11 |
8
|
10 | 2 | 4:13 | 9 |
9
|
10 | 1 | 8:17 | 6 |
10
|
10 | 1 | 8:15 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.