Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 61:4 | 33 |
2
|
10 | 10 | 39:5 | 30 |
3
|
11 | 7 | 26:13 | 23 |
4
|
12 | 7 | 17:18 | 22 |
5
|
11 | 6 | 30:10 | 19 |
6
|
12 | 5 | 26:39 | 16 |
7
|
13 | 2 | 13:35 | 10 |
8
|
12 | 2 | 12:41 | 7 |
9
|
11 | 1 | 8:25 | 5 |
10
|
12 | 0 | 8:50 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship Nữ (Nhóm Championship: )
- Championship Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.