Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 10:4 | 17 |
2
|
8 | 5 | 11:7 | 17 |
3
|
8 | 4 | 11:6 | 15 |
4
|
8 | 3 | 10:6 | 13 |
5
|
8 | 3 | 9:7 | 12 |
6
|
8 | 3 | 14:13 | 12 |
7
|
8 | 3 | 8:7 | 11 |
8
|
8 | 2 | 7:7 | 10 |
9
|
8 | 3 | 9:11 | 9 |
10
|
8 | 2 | 7:9 | 9 |
11
|
8 | 2 | 11:11 | 8 |
12
|
8 | 1 | 12:12 | 7 |
13
|
8 | 1 | 5:11 | 6 |
14
|
8 | 0 | 7:20 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.