Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 24:10 | 25 |
2
|
10 | 6 | 19:14 | 20 |
3
|
10 | 6 | 20:6 | 19 |
4
|
9 | 6 | 16:6 | 19 |
5
|
11 | 4 | 15:10 | 17 |
6
|
10 | 5 | 14:12 | 17 |
7
|
10 | 4 | 12:8 | 16 |
8
|
10 | 4 | 15:12 | 15 |
9
|
10 | 2 | 9:10 | 11 |
10
|
10 | 2 | 15:18 | 10 |
11
|
11 | 2 | 14:21 | 10 |
12
|
11 | 2 | 11:18 | 10 |
13
|
10 | 1 | 8:13 | 8 |
14
|
11 | 1 | 11:22 | 8 |
15
|
11 | 1 | 7:17 | 7 |
16
|
11 | 1 | 15:28 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.