Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 39:16 | 39 |
2
|
18 | 10 | 45:26 | 36 |
3
|
19 | 10 | 26:17 | 34 |
4
|
18 | 10 | 28:25 | 34 |
5
|
18 | 9 | 42:18 | 33 |
6
|
17 | 9 | 33:23 | 30 |
7
|
19 | 7 | 38:40 | 28 |
8
|
17 | 7 | 28:18 | 27 |
9
|
19 | 7 | 36:31 | 26 |
10
|
18 | 7 | 30:27 | 26 |
11
|
19 | 7 | 30:31 | 26 |
12
|
18 | 6 | 24:29 | 22 |
13
|
18 | 4 | 26:36 | 19 |
14
|
18 | 5 | 21:33 | 18 |
15
|
19 | 3 | 17:39 | 12 |
16
|
18 | 3 | 12:37 | 10 |
17
|
18 | 2 | 13:42 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng: )
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.