Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 33:11 | 32 |
2
|
12 | 9 | 20:9 | 29 |
3
|
12 | 8 | 21:5 | 26 |
4
|
11 | 6 | 17:7 | 21 |
5
|
14 | 7 | 16:22 | 21 |
6
|
13 | 6 | 18:20 | 19 |
7
|
12 | 5 | 13:14 | 16 |
8
|
14 | 5 | 16:20 | 16 |
9
|
12 | 4 | 13:15 | 15 |
10
|
14 | 5 | 16:27 | 15 |
11
|
12 | 3 | 16:25 | 10 |
12
|
14 | 1 | 5:29 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship: )
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.