Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 11 | 35:3 | 33 |
2
|
11 | 9 | 29:4 | 28 |
3
|
12 | 7 | 25:15 | 21 |
4
|
12 | 6 | 21:18 | 20 |
5
|
12 | 5 | 13:17 | 17 |
6
|
11 | 4 | 20:18 | 16 |
7
|
12 | 3 | 22:29 | 11 |
8
|
11 | 2 | 9:20 | 9 |
9
|
11 | 1 | 15:43 | 5 |
10
|
11 | 1 | 3:25 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga Nữ (Nhóm Championship: )
- Bundesliga Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.