Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 11 | 26:10 | 33 |
2
|
12 | 8 | 28:12 | 27 |
3
|
12 | 7 | 25:14 | 23 |
4
|
12 | 6 | 21:16 | 20 |
5
|
12 | 5 | 21:17 | 19 |
6
|
13 | 3 | 18:21 | 14 |
7
|
13 | 3 | 12:17 | 12 |
8
|
13 | 3 | 11:24 | 11 |
9
|
13 | 3 | 13:21 | 10 |
10
|
12 | 0 | 5:28 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.