Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 9 | 27:15 | 30 |
2
|
14 | 8 | 27:18 | 27 |
3
|
15 | 7 | 20:11 | 27 |
4
|
15 | 7 | 21:21 | 23 |
5
|
15 | 6 | 28:24 | 22 |
6
|
15 | 6 | 22:19 | 22 |
7
|
14 | 5 | 27:18 | 21 |
8
|
14 | 5 | 23:23 | 21 |
9
|
15 | 5 | 17:16 | 20 |
10
|
15 | 4 | 21:25 | 19 |
11
|
15 | 4 | 18:17 | 18 |
12
|
16 | 5 | 13:28 | 18 |
13
|
15 | 5 | 22:23 | 17 |
14
|
15 | 5 | 21:27 | 17 |
15
|
15 | 5 | 21:27 | 17 |
16
|
16 | 4 | 21:29 | 16 |
17
|
14 | 3 | 16:17 | 14 |
18
|
16 | 5 | 27:34 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Lechia Gdansk: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)