Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 13:1 | 26 |
2
|
10 | 7 | 20:4 | 23 |
3
|
10 | 5 | 17:11 | 18 |
4
|
10 | 4 | 13:12 | 14 |
5
|
10 | 4 | 13:11 | 14 |
6
|
10 | 4 | 13:12 | 14 |
7
|
10 | 4 | 8:11 | 13 |
8
|
10 | 3 | 11:14 | 12 |
9
|
10 | 2 | 7:9 | 11 |
10
|
10 | 3 | 9:15 | 11 |
11
|
10 | 2 | 8:15 | 8 |
12
|
10 | 0 | 5:22 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thắng: )
- Gamma Ethniki - Group 2 (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.