Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 10 | 26:10 | 30 |
2
|
11 | 8 | 28:13 | 25 |
3
|
11 | 7 | 22:10 | 23 |
4
|
11 | 6 | 21:10 | 22 |
5
|
11 | 5 | 18:12 | 19 |
6
|
11 | 5 | 15:13 | 18 |
7
|
11 | 5 | 12:13 | 17 |
8
|
11 | 4 | 11:10 | 15 |
9
|
11 | 3 | 12:13 | 14 |
10
|
11 | 4 | 12:14 | 14 |
11
|
11 | 4 | 11:13 | 14 |
12
|
11 | 2 | 13:14 | 13 |
13
|
11 | 4 | 17:19 | 13 |
14
|
11 | 3 | 13:16 | 12 |
15
|
11 | 3 | 9:12 | 11 |
16
|
11 | 2 | 15:20 | 9 |
17
|
11 | 2 | 11:18 | 9 |
18
|
11 | 2 | 10:20 | 9 |
19
|
11 | 2 | 7:19 | 8 |
20
|
11 | 1 | 10:24 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.