Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 24:15 | 26 |
2
|
12 | 8 | 19:12 | 26 |
3
|
12 | 7 | 18:13 | 24 |
4
|
12 | 5 | 19:11 | 21 |
5
|
12 | 4 | 18:10 | 17 |
6
|
11 | 5 | 16:14 | 17 |
7
|
12 | 5 | 16:16 | 17 |
8
|
12 | 3 | 12:9 | 16 |
9
|
12 | 3 | 14:11 | 15 |
10
|
12 | 4 | 13:16 | 15 |
11
|
12 | 3 | 16:15 | 14 |
12
|
12 | 3 | 11:11 | 14 |
13
|
11 | 3 | 18:19 | 13 |
14
|
12 | 2 | 9:15 | 12 |
15
|
12 | 2 | 7:11 | 11 |
16
|
12 | 1 | 15:18 | 10 |
17
|
12 | 2 | 13:20 | 10 |
18
|
12 | 1 | 6:28 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Group B (Play Offs: )
- Serie D - Group B (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Oltrepo: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)