Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 8 | 25:12 | 30 |
2
|
17 | 8 | 20:16 | 30 |
3
|
17 | 8 | 17:11 | 29 |
4
|
17 | 8 | 23:15 | 29 |
5
|
17 | 7 | 20:20 | 24 |
6
|
17 | 7 | 26:18 | 23 |
7
|
17 | 6 | 30:25 | 22 |
8
|
17 | 5 | 20:23 | 20 |
9
|
17 | 4 | 14:28 | 14 |
10
|
17 | 1 | 9:36 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.