Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 13 | 43:10 | 40 |
2
|
14 | 10 | 44:22 | 32 |
3
|
15 | 10 | 29:12 | 31 |
4
|
14 | 10 | 29:12 | 31 |
5
|
14 | 9 | 29:12 | 28 |
6
|
15 | 8 | 28:23 | 25 |
7
|
15 | 4 | 26:21 | 19 |
8
|
14 | 6 | 14:29 | 19 |
9
|
13 | 5 | 14:19 | 16 |
10
|
14 | 3 | 19:29 | 14 |
11
|
15 | 3 | 19:27 | 13 |
12
|
15 | 2 | 17:25 | 13 |
13
|
15 | 2 | 16:30 | 12 |
14
|
15 | 3 | 20:35 | 12 |
15
|
14 | 2 | 17:28 | 10 |
16
|
15 | 2 | 18:48 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.