Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 14:7 | 22 |
2
|
10 | 6 | 14:8 | 20 |
3
|
11 | 5 | 10:10 | 18 |
4
|
10 | 5 | 16:13 | 16 |
5
|
10 | 4 | 13:12 | 16 |
6
|
10 | 4 | 12:10 | 15 |
7
|
11 | 3 | 7:7 | 14 |
8
|
10 | 4 | 6:13 | 14 |
9
|
10 | 2 | 13:7 | 13 |
10
|
10 | 3 | 12:14 | 12 |
11
|
9 | 3 | 12:10 | 11 |
12
|
10 | 2 | 7:8 | 11 |
13
|
9 | 2 | 12:12 | 9 |
14
|
9 | 2 | 8:11 | 9 |
15
|
10 | 2 | 6:13 | 8 |
16
|
10 | 2 | 9:16 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premiership
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership (Nhóm Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.