Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
35 | 29 | 120:27 | 89 |
2
|
35 | 23 | 79:27 | 75 |
3
|
35 | 18 | 75:55 | 62 |
4
|
35 | 17 | 62:54 | 58 |
5
|
35 | 13 | 60:55 | 47 |
6
|
35 | 13 | 56:75 | 45 |
7
|
35 | 12 | 61:66 | 44 |
8
|
35 | 11 | 59:70 | 40 |
9
|
35 | 5 | 52:95 | 26 |
10
|
35 | 2 | 35:135 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Thăng hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Esiliiga B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.