Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 10 | 46:4 | 30 |
2
|
10 | 8 | 47:6 | 25 |
3
|
10 | 6 | 18:11 | 19 |
4
|
10 | 6 | 28:18 | 18 |
5
|
10 | 2 | 7:27 | 8 |
6
|
10 | 2 | 8:31 | 7 |
7
|
10 | 2 | 9:34 | 7 |
8
|
10 | 0 | 6:38 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - First League Nữ (Nhóm Championship: )
- First League Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.