Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 82:24 | 62 |
2
|
26 | 19 | 85:29 | 58 |
3
|
26 | 17 | 61:20 | 58 |
4
|
26 | 14 | 48:44 | 48 |
5
|
26 | 14 | 66:53 | 44 |
6
|
26 | 12 | 56:46 | 41 |
7
|
26 | 12 | 58:63 | 38 |
8
|
26 | 11 | 60:65 | 35 |
9
|
26 | 11 | 51:56 | 34 |
10
|
26 | 9 | 52:78 | 29 |
11
|
26 | 8 | 37:54 | 28 |
12
|
26 | 8 | 48:56 | 24 |
13
|
26 | 5 | 45:70 | 18 |
14
|
26 | 3 | 30:121 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.