Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 13 | 57:10 | 39 |
2
|
14 | 12 | 42:6 | 37 |
3
|
14 | 10 | 59:19 | 31 |
4
|
14 | 7 | 24:26 | 21 |
5
|
14 | 6 | 24:37 | 18 |
6
|
14 | 4 | 17:35 | 12 |
7
|
14 | 1 | 5:44 | 4 |
8
|
14 | 1 | 10:61 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premiership Nữ (Nhóm Championship: )
- Premiership Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 16 | 67:11 | 48 |
2
|
17 | 14 | 45:8 | 43 |
3
|
17 | 10 | 60:27 | 31 |
4
|
17 | 8 | 30:35 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
17 | 8 | 30:43 | 24 |
2
|
17 | 6 | 22:38 | 18 |
3
|
17 | 3 | 11:48 | 10 |
4
|
17 | 1 | 12:67 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.