Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Vysehrad 33 25 68:31 74
2 Zapy 33 23 62:37 70
3 Olympia Radotin 33 24 52:34 67
4 Loko Praha 33 22 69:40 66
5 Domazlice 33 22 62:42 62
6 Litomericko 33 18 45:50 52
7 Dobrovice 33 16 51:44 51
8 Prevysov 33 15 49:53 49
9 Usti nad Orlici 33 17 34:45 48
10 Benesov 33 16 50:58 47
11 Zivanice 33 15 40:45 45
12 Stechovice 33 14 53:58 44
13 Velvary 33 13 50:58 43
14 Kraluv Dvur 33 11 46:44 37
15 Karlovy Vary 33 13 42:62 36
16 Pisek 33 10 47:62 33
17 Brozany 33 9 34:65 28
18 Jirny 17 6 12:38 15
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Jirny: + điểm (Tự rút khỏi giải đấu) Jirny: + điểm (Tự rút khỏi giải đấu)