Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 15:9 | 24 |
2
|
12 | 6 | 23:12 | 21 |
3
|
12 | 6 | 18:15 | 21 |
4
|
12 | 6 | 19:16 | 19 |
5
|
12 | 4 | 14:10 | 18 |
6
|
12 | 5 | 15:13 | 18 |
7
|
12 | 5 | 25:26 | 18 |
8
|
12 | 4 | 12:10 | 17 |
9
|
12 | 4 | 10:10 | 17 |
10
|
12 | 4 | 16:18 | 17 |
11
|
12 | 3 | 8:9 | 15 |
12
|
12 | 4 | 13:15 | 14 |
13
|
12 | 3 | 8:10 | 14 |
14
|
12 | 4 | 10:13 | 14 |
15
|
12 | 2 | 17:21 | 11 |
16
|
12 | 2 | 17:22 | 11 |
17
|
12 | 2 | 13:18 | 10 |
18
|
12 | 2 | 8:14 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.