Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 7 | 22:9 | 24 |
2
|
11 | 5 | 28:15 | 20 |
3
|
11 | 6 | 11:8 | 20 |
4
|
11 | 6 | 18:8 | 20 |
5
|
11 | 6 | 20:18 | 20 |
6
|
11 | 4 | 12:7 | 17 |
7
|
11 | 4 | 11:10 | 16 |
8
|
12 | 4 | 11:15 | 16 |
9
|
11 | 4 | 13:11 | 16 |
10
|
11 | 3 | 16:15 | 15 |
11
|
11 | 4 | 14:19 | 14 |
12
|
11 | 3 | 10:12 | 13 |
13
|
12 | 3 | 15:22 | 9 |
14
|
11 | 2 | 11:18 | 9 |
15
|
11 | 2 | 7:19 | 7 |
16
|
11 | 1 | 10:23 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Persha Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.