Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 11:3 | 15 |
2
|
6 | 4 | 13:6 | 14 |
3
|
6 | 3 | 12:7 | 11 |
4
|
6 | 3 | 14:10 | 10 |
5
|
6 | 3 | 6:5 | 10 |
6
|
6 | 2 | 7:6 | 9 |
7
|
7 | 2 | 10:10 | 9 |
8
|
7 | 2 | 6:9 | 8 |
9
|
6 | 1 | 8:12 | 5 |
10
|
6 | 1 | 4:10 | 4 |
11
|
6 | 0 | 3:6 | 3 |
12
|
6 | 0 | 7:17 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.