Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 14 12 27:7 38
2 Lecco 14 9 21:8 30
3 Brescia 14 8 21:7 28
4 Cittadella 14 7 12:10 24
5 Alcione Milano 15 7 15:10 24
6 Inter U23 13 6 20:14 22
7 Pro Vercelli 15 7 18:20 22
8 Trento 14 4 20:16 20
9 Novara 14 3 12:11 18
10 Renate 14 4 12:15 17
11 Giana Erminio 14 3 12:14 16
12 Lumezzane 15 4 17:23 16
13 AlbinoLeffe 15 4 22:24 16
14 Ospitaletto 14 3 14:18 14
15 Arzignano 14 3 16:24 13
16 Dolomiti Bellunesi 13 3 12:21 13
17 Pergolettese 15 3 13:23 13
18 Pro Patria 15 2 12:22 12
19 Virtus Verona 14 2 16:22 11
20 Triestina 14 3 12:15 -9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)