Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 28:7 | 35 |
2
|
14 | 9 | 25:14 | 30 |
3
|
13 | 6 | 22:9 | 24 |
4
|
14 | 6 | 19:10 | 24 |
5
|
14 | 6 | 17:17 | 24 |
6
|
14 | 4 | 18:12 | 19 |
7
|
14 | 4 | 12:13 | 18 |
8
|
14 | 3 | 15:14 | 16 |
9
|
14 | 3 | 16:17 | 16 |
10
|
14 | 3 | 14:18 | 15 |
11
|
14 | 4 | 18:22 | 14 |
12
|
13 | 3 | 14:23 | 14 |
13
|
14 | 3 | 12:17 | 13 |
14
|
14 | 3 | 11:24 | 13 |
15
|
14 | 3 | 14:27 | 11 |
16
|
14 | 3 | 10:21 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group: )
- Parva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.