Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 25:14 | 28 |
2
|
12 | 7 | 22:15 | 22 |
3
|
11 | 7 | 25:13 | 21 |
4
|
12 | 5 | 21:22 | 19 |
5
|
12 | 5 | 18:15 | 18 |
6
|
12 | 4 | 24:19 | 17 |
7
|
11 | 5 | 16:17 | 16 |
8
|
12 | 4 | 23:19 | 15 |
9
|
12 | 4 | 20:24 | 14 |
10
|
12 | 4 | 16:23 | 13 |
11
|
12 | 2 | 17:27 | 10 |
12
|
12 | 1 | 16:35 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Nhóm Championship: )
- Super League (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.