Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
29 | 21 | 81:29 | 66 |
2
|
29 | 19 | 39:18 | 62 |
3
|
29 | 18 | 62:28 | 60 |
4
|
29 | 17 | 46:31 | 54 |
5
|
29 | 10 | 42:37 | 39 |
6
|
29 | 11 | 42:41 | 39 |
7
|
29 | 10 | 51:53 | 38 |
8
|
29 | 10 | 45:52 | 38 |
9
|
29 | 9 | 46:42 | 36 |
10
|
29 | 10 | 31:41 | 35 |
11
|
29 | 8 | 37:48 | 33 |
12
|
29 | 8 | 37:57 | 32 |
13
|
29 | 7 | 27:42 | 30 |
14
|
29 | 8 | 36:57 | 30 |
15
|
29 | 7 | 42:55 | 28 |
16
|
29 | 6 | 31:64 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.