Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 20:6 | 31 |
2
|
12 | 7 | 18:11 | 25 |
3
|
12 | 5 | 18:10 | 22 |
4
|
11 | 6 | 16:8 | 22 |
5
|
12 | 6 | 20:15 | 20 |
6
|
12 | 5 | 12:10 | 19 |
7
|
12 | 4 | 11:7 | 18 |
8
|
12 | 5 | 19:16 | 16 |
9
|
12 | 3 | 18:16 | 15 |
10
|
11 | 4 | 13:12 | 15 |
11
|
12 | 3 | 14:13 | 14 |
12
|
12 | 3 | 11:17 | 13 |
13
|
12 | 3 | 11:14 | 12 |
14
|
12 | 3 | 13:17 | 12 |
15
|
12 | 2 | 11:18 | 10 |
16
|
12 | 2 | 9:19 | 8 |
17
|
12 | 2 | 8:20 | 8 |
18
|
12 | 1 | 14:27 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie D - Bảng C (Play Offs: )
- Serie D - Bảng C (Play Out: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.