Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 8 | 17:6 | 24 |
2
|
10 | 6 | 16:12 | 19 |
3
|
9 | 4 | 12:9 | 15 |
4
|
9 | 5 | 9:11 | 15 |
5
|
9 | 4 | 11:13 | 14 |
6
|
9 | 4 | 14:10 | 14 |
7
|
9 | 3 | 9:5 | 13 |
8
|
8 | 4 | 11:9 | 13 |
9
|
9 | 3 | 12:11 | 12 |
10
|
10 | 3 | 12:14 | 12 |
11
|
9 | 3 | 11:11 | 11 |
12
|
9 | 2 | 12:15 | 10 |
13
|
9 | 2 | 5:10 | 8 |
14
|
9 | 2 | 10:12 | 8 |
15
|
10 | 1 | 6:13 | 8 |
16
|
9 | 1 | 7:13 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.